Máy in mã vạch Zenpert 4T530
Liên hệ để báo giá
Model | 4T530 |
Độ phân giải | 300 dpi |
Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 102mm (4”)/second |
Mực in sử dụng | Ribbon 300 mét, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 105.6 mm (4.16”) |
Chiều dài nhãn in tối đa | 11.430 mm (450”) |
Kích thước vật lý | 211 mm (W) x 166 mm (H) x 279 mm (D) 8.31” (W) x 6.46” (H) x 10.98” (D) |
Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 16MB Flash memory, 64MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB 2.0 |
Mã vạch | • 1D barcode: Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, EAN128, Interleaved 2 of 5, Interleaved 2 of 5 with check digit, Code 39, Code 39 with check digit, Code 93, EAN13, EAN8, UPCA, UPCE, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, Codabar, Postnet, MSI, MSI with check digit, PLESSEY, China post, ITF14, Code 11, TELEPEN, TELEPENN, PLANET, Code49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS • 2D barcode: GS1 DataBar, GS1 DataMatrix, Maxicode, AZTEC, PDF417, QR Code, Micro PDF 417 |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06 ~0.19mm |
Trọng lượng | 2.4 kg (5.29 lbs) |
Điện năng yêu cầu | External universal switching power supply • Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz • Output: DC 24V, 2.0A, 48W |
Tùy chọn người dùng | • Quick start guide • USB cable • Power cord • External universal switching power supply • Label spindle x 1, fixing tab x 2 • 1” ribbon spindle x 2 • 0.5” ribbon spindle x 2 |