Máy in nhãn màu Epson Colorworks TM-C7510G
Chế độ in: | PrecisionCore TFP® with Nozzle Verification Technology Four-colour printing, individual ink cartridge (UltraChrome™ DL pigment ink: C, M, Y, K) |
Độ phân giải: | 1200 x 600 dpi |
Tốc độ in: | Tối đa 300mm/giây. |
Độ rộng in: | 4.1″ (104mm) max. |
Chuẩn giao tiếp: | USB 2.0 High-Speed, Ethernet 10/100 BASE-T |
Nguồn giấy: | Roll-fed, Fanfold |
Barcode Font (Printer Driver Built-in): | Barcode: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN), JAN8(EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Loại giấy: | Plain, Matte, Glossy, Synthetic |
Đường kính cuộn tem: | Max. 203.2mm |
Đường kính lõi : | Internal Diameter: 76.2 ± 0.5mm External Diameter: 82.2mm or more |
Số lượng giấy xếp: | Fanfold Paper: 750 or less |
Hướng quay: | Face Out |
Tuổi thọ dao cắt: | Die-cut Label
Plain: 750,000 cuts
|
Kích thước | 597 x 391 x 394mm |
Trọng lượng: | Approx. 37.0kg (81.57lb) – Printer (without ink) |