Máy in hoá đơn Xprinter XP T80L (USB+LAN)

Liên hệ để báo giá

Đặc điểm kỹ thuật của máy in hóa đơn XP-T80L(USB+LAN)

Đặc điểm In ấn
Phương pháp inÁp nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in72mm
Mật độ in576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng
Tốc độ in230 mm / giây
Loại giao diệnUSB+LAN
Khổ giấyKhổ 79,5 ± 0,5mm
Đường kính cuộn giấyTối đa 80mm
Giãn cách dòng3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh)
Số cộtGiấy 80mm: Phông chữ A – 42 hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 hoặc 64 cột / Giản thể, Truyền thống – 21 hoặc 24 cột
Kích thước ký tựKý tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3,0 mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1,1 × 2,1 mm (9 × 17 điểm)
Đơn giản / Truyền thống: 3,0 × 3,0 mm (24 × 24 điểm)
Ký tự mã vạch
Ký tự mở rộngPC437 (Std.Europe), (Katakana), PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada), PC865 (Bắc Âu), (Tây Âu), (Hy Lạp), (Do Thái), (Đông Âu), ( Iran), (WPC1252), PC866 (Cyrillic # 2), PC852 (Latin2), (PC858), (IranII), (Latvia), (Ả Rập), (PT1511251), TCVN3
Mã vạch một chiềuUPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Dao cắt
Cắt tự độngKhông đứt rời
Bộ nhớ đệm
Bộ đệm đầu vào96k byte
NV Flash256k byte
Nguồn cấp
Bộ chuyển đổi điệnĐầu vào: AC 100-240V, 50 ~ 60Hz
Nguồn cấpĐầu ra: DC 24V / 2A
Nguồn kích kétDC 24V / 1A
Đặc điểm vật lý
Trọng lượng0,76kg
Kích thước180 * 145 * 130mm (Dài × Rộng × Cao)